левизна
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của левизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | levizná |
khoa học | levizna |
Anh | levizna |
Đức | lewisna |
Việt | levidna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=левизн}} левизна gc (полит.)
- (Bệnh) Tả khuynh.
- "Детская болезнь "левизны" в коммунизме" "Bệnh ấu trĩ "tả khuynh" trong phong trào cộng sản".
Tham khảo sửa
- "левизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)