Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
латы
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của латы
Chữ Latinh
LHQ
láty
khoa học
l
a
ty
Anh
laty
Đức
laty
Việt
laty
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
л
а
ты
số nhiều
Áo
giáp
,
giáp
bào
,
binh
giáp
,
giáp
trụ
.
Tham khảo
sửa
"
латы
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)