лапа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лапа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lápa |
khoa học | lapa |
Anh | lapa |
Đức | lapa |
Việt | lapa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлапа gc
- (животного) chân, cẳng; (thông tục) (большая нога, рука) chân to, tay to.
- (тех.) Vấu tai, lưỡi.
- лапа якоря — mỏ neo
- сапожная лапа — đe [cong] thợ dày
- попасть в лапы кому-л. — rơi vào tay ai
- быть в лапах у кого-л. — nằm [gọn] trong tay ai, hoàn toàn bị phụ thuộc vào ai
- вырвать кого-л. из лап сметри — cứu ai thoát khỏi tay thần chết, cứu sống ai
- наложить свою лапу на что-л. — chiếm đoạt cái gì
Tham khảo
sửa- "лапа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)