лакомка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лакомка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lákomka |
khoa học | lakomka |
Anh | lakomka |
Đức | lakomka |
Việt | lacomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaлакомка м. и ж. 3*a
- Người thích ăn ngon, người thích đồ ngọt, người thích ăn quà.
- быть лакомкаой — thích ăn ngon, thích ăn đồ ngọt, thích ăn quà
Tham khảo
sửa- "лакомка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)