Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

лакомка м. и ж. 3*a

  1. Người thích ăn ngon, người thích đồ ngọt, người thích ăn quà.
    быть лакомкаой — thích ăn ngon, thích ăn đồ ngọt, thích ăn quà

Tham khảo sửa