Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лакировка gc

  1. (действие) [sự] sơn, đánh véc ni; перен. [sự] tô hồng, tô vẽ.
  2. (слой лака) lớp sơn, lớp véc ni, lớp dầu trong, nước sơn.

Tham khảo

sửa