лакировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лакировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lakiróvka |
khoa học | lakirovka |
Anh | lakirovka |
Đức | lakirowka |
Việt | lakirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлакировка gc
- (действие) [sự] sơn, đánh véc ni; перен. [sự] tô hồng, tô vẽ.
- (слой лака) lớp sơn, lớp véc ni, lớp dầu trong, nước sơn.
Tham khảo
sửa- "лакировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)