Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лайнер

  1. (Chiếc) Tàu thủy lớn, tàu chuyên tuyến.
    воздушный лайнер — [chiếc] máy bay hành khách

Tham khảo

sửa