лазить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лазить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lázit' |
khoa học | lazit' |
Anh | lazit |
Đức | lasit |
Việt | ladit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлазить Thể chưa hoàn thành
- (взбираться) leo lên, trèo lên.
- лазить на дерево — leo (trèo) lên cây
- лазить по деревьям — leo trèo trên cây
- (влезать) chui vào, lẻn vào, leo qua, trèo qua.
- лазить в окно — trèo qua cửa sổ
Tham khảo
sửa- "лазить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)