ладно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ладно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ládno |
khoa học | ladno |
Anh | ladno |
Đức | ladno |
Việt | lađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaладно (thông tục)
- (мирно) [một cách] hòa thuận, hòa hợp, ăn ý
- (удачно, успешно) [một cách] thuận lợi, tốt đẹp, thắng lợi, trơn tru, trôi chảy.
- в знач. утверд. частицы — được, được rồi, thôi được, đồng ý
Tham khảo
sửa- "ладно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)