кухня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кухня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúhnja |
khoa học | kuxnja |
Anh | kukhnya |
Đức | kuchnja |
Việt | cukhnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкухня gc
- Bếp, nhà bếp, phòng bếp.
- (подвор кушаний) món ăn, thức ăn. cơm.
- русская кухня — món ăn Nga
- вьетнамская кухня — cơm Việt, món ăn Việt Nam
Tham khảo
sửa- "кухня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)