кстати
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кстати
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kstáti |
khoa học | kstati |
Anh | kstati |
Đức | kstati |
Việt | cxtati |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкстати
- (уместно) đúng lúc, hợp thời, hợp lúc.
- ты пришёл очень кстати — anh đến rất đúng lúc
- это очень кстати! — cái đó thì rất hợp thời
- это случилось очень кстати — việc đó xảy ra rất đúng lúc (hợp thời, hợp lúc)
- (заодно) tiện thể, nhân thể, luôn thể, nhân tiện.
- когда пойдёте гулять, кстати зайдите к нему — khi nào đi chơi, tiện thể (nhân thể, luôn thể, nhân tiện) anh hãy ghé lại nhà nó
- в знач. вводн. сл. — (между прочим) — nhân thể, luôn thể, nhân tiện [nói thêm], còn về
- кстати, где он сейчас? — tiện thể xin hỏi anh ấy bây giờ ở đâu?
- кстати, о картинах... — nhân thể nói thêm về những bức tranh..., còn về những bức tranh...
Tham khảo
sửa- "кстати", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)