Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩ tʰḛ˧˩˧tiə̰ŋ˨˨ tʰe˧˩˨tiəŋ˨˩˨ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨ tʰe˧˩tiə̰n˨˨ tʰe˧˩tiə̰n˨˨ tʰḛʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

tiện thể

  1. Nhân dịp, nhân thể.
    Đi qua cửa hàng bách hóa tiện thể mua hộ cái quạt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa