Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крутость gc

  1. (отвесность) [độ] dốc đứng.
  2. (характер) [tính] khắc nghiệt, nghiêm khắc, nghiệt ngã, khắc khe.

Tham khảo

sửa