крутость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крутость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krútost' |
khoa học | krutost' |
Anh | krutost |
Đức | krutost |
Việt | crutoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрутость gc
- (отвесность) [độ] dốc đứng.
- (характер) [tính] khắc nghiệt, nghiêm khắc, nghiệt ngã, khắc khe.
Tham khảo
sửa- "крутость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)