круговорот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của круговорот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krugovorót |
khoa học | krugovorot |
Anh | krugovorot |
Đức | krugoworot |
Việt | crugovorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкруговорот gđ
- (Sự, vòng) Tuần hoàn, hoàn lưu.
- круговорот воды в природе — vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên
- (Sự) Biến đổi không ngừng.
- круговорот событий — [sự] biến đổi không ngừng của các sự kiện
Tham khảo
sửa- "круговорот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)