Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

круговорот

  1. (Sự, vòng) Tuần hoàn, hoàn lưu.
    круговорот воды в природе — vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên
  2. (Sự) Biến đổi không ngừng.
    круговорот событий — [sự] biến đổi không ngừng của các sự kiện

Tham khảo

sửa