Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кругленький

  1. Tròn trịa, tròn trặn, tròn trĩnh.
  2. (толсиенький) béo tròn, béo ú, béo quay.
    кругленькая сумма — số tiền lớn, tiền nhiều

Tham khảo

sửa