кругленький
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кругленький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krúglen'kij |
khoa học | kruglen'kij |
Anh | kruglenki |
Đức | kruglenki |
Việt | cruglenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкругленький
- Tròn trịa, tròn trặn, tròn trĩnh.
- (толсиенький) béo tròn, béo ú, béo quay.
- кругленькая сумма — số tiền lớn, tiền nhiều
Tham khảo
sửa- "кругленький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)