tròn trịa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɔ̤n˨˩ ʨḭʔə˨˩ | tʂɔŋ˧˧ tʂḭə˨˨ | tʂɔŋ˨˩ tʂiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɔn˧˧ tʂiə˨˨ | tʂɔn˧˧ tʂḭə˨˨ |
Tính từ
sửatròn trịa
- Tròn đều, vẻ gọn và đẹp.
- Cổ tay tròn trịa.
- Búi tóc tròn trịa.
- (Âm thanh) Rõ ràng, tròn tiếng và dễ nghe.
- Tiếng hát tròn trịa ngân vang.
Dịch
sửa- tiếng Anh: rounded
Tham khảo
sửa- "tròn trịa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)