Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̤n˨˩ ʨḭʔə˨˩tʂɔŋ˧˧ tʂḭə˨˨tʂɔŋ˨˩ tʂiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔn˧˧ tʂiə˨˨tʂɔn˧˧ tʂḭə˨˨

Tính từ

sửa

tròn trịa

  1. Tròn đều, vẻ gọn và đẹp.
    Cổ tay tròn trịa.
    Búi tóc tròn trịa.
  2. (Âm thanh) Rõ ràng, tròn tiếngdễ nghe.
    Tiếng hát tròn trịa ngân vang.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa