кронштейн
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кронштейн
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kronštéjn |
khoa học | kronštejn |
Anh | kronshteyn |
Đức | kronschtein |
Việt | cronstein |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкронштейн gđ
- (архит.) Công-xon, giá góc.
- (тех.) [cái] giá đỡ, gối trục, tay treo.
- кронштейн прицела — bệ thước ngắm
Tham khảo
sửa- "кронштейн", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)