Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кронштейн

  1. (архит.) Công-xon, giá góc.
  2. (тех.) [cái] giá đỡ, gối trục, tay treo.
    кронштейн прицела — bệ thước ngắm

Tham khảo

sửa