кристальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кристальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kristál'nyj |
khoa học | kristal'nyj |
Anh | kristalny |
Đức | kristalny |
Việt | crixtalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкристальный
- (Thuộc về) Tinh thể.
- (перен.) Trong sáng, trong sạch, tinh khiết, trinh bạch.
- кристальная дуща — tâm hồn trong sáng
- кристальныйой чистоты человек — con người trong sạch (liêm khiết, trinh bạch, thanh khiết)
Tham khảo
sửa- "кристальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)