Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кривляться Thể chưa hoàn thành

  1. Õng ẹo, nhăn nhó, cong cớn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ, làm tịch.
    не кривлятьсяяйся! — đừng làm bộ nữa!, thôi đi, đừng õng ẹo nữa!

Tham khảo sửa