Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cong cớn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kawŋ
˧˧
kəːn
˧˥
kawŋ
˧˥
kə̰ːŋ
˩˧
kawŋ
˧˧
kəːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kawŋ
˧˥
kəːn
˩˩
kawŋ
˧˥˧
kə̰ːn
˩˧
Tính từ
sửa
cong cớn
Dáng vẻ
(thường chỉ
phụ nữ
)
đanh đá
,
gắt gỏng
.
Cô Nguyệt
cong cớn
mắng.
[
cần dẫn nguồn
]