Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кривлянье gt

  1. (Sự) Õng ẹo, nhăn nhó, cong cớn, nũng nịu, uốn éo, làm bộ, làm tịch.

Tham khảo

sửa