Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кривить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: покривить) , скривить), ((В))

  1. Làm cong, làm vênh, làm vẹo, uốn cong, vặn cong.
    кривить душой — giả dối, không thành thật, tự dối lòng, làm trái lương tâm
    кривить губы — bĩu môi, cong tớn môi lên, nũng nịu, cong cớn

Tham khảo

sửa