кривить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кривить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivít' |
khoa học | krivit' |
Anh | krivit |
Đức | kriwit |
Việt | crivit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкривить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: покривить) , скривить), ((В))
- Làm cong, làm vênh, làm vẹo, uốn cong, vặn cong.
- кривить душой — giả dối, không thành thật, tự dối lòng, làm trái lương tâm
- кривить губы — bĩu môi, cong tớn môi lên, nũng nịu, cong cớn
Tham khảo
sửa- "кривить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)