Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

крепнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: окрепнуть))

  1. Vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn; (после болезни) bình phục, lại sức, lại người.

Tham khảo

sửa