крепнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крепнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krépnut' |
khoa học | krepnut' |
Anh | krepnut |
Đức | krepnut |
Việt | crepnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрепнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: окрепнуть))
- Vững chắc thêm, mạnh khỏe ra, chắc chắn hơn, vững mạnh hơn; (после болезни) bình phục, lại sức, lại người.
Tham khảo
sửa- "крепнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)