крайне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крайне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krájne |
khoa học | krajne |
Anh | krayne |
Đức | kraine |
Việt | craine |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкрайне
- Rất, hết sức, cực kỳ, vô cùng.
- крайне тяжёлое состояние — tình trạng vô cùng (cực kỳ) trầm trọng
- крайне необходимый — hết sức (vô cùng) cần thiết
- крайне левый, правый — cực tả, cực hữu
- крайне реакционный — tối (cực kỳ) phản động
- я крайнесожалею, что... — tôi rất tiếc là
Tham khảo
sửa- "крайне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)