косность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của косность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kósnost' |
khoa học | kosnost' |
Anh | kosnost |
Đức | kosnost |
Việt | coxnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
косность gc
Tham khảo sửa
- "косность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)