корысть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корысть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korýst' |
khoa học | koryst' |
Anh | koryst |
Đức | koryst |
Việt | coryxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорысть gc
- (выгода) lợi, lợi lộc, tư lợi.
- какая мне в этом корыст? — trong việc đó thì tôi có lợi gì?, tôi được lợi lộc gì trong việc ấy?
- Xem корыстолюбие
Tham khảo
sửa- "корысть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)