Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

корысть gc

  1. (выгода) lợi, lợi lộc, tư lợi.
    какая мне в этом корыст? — trong việc đó thì tôi có lợi gì?, tôi được lợi lộc gì trong việc ấy?
  2. Xem корыстолюбие

Tham khảo

sửa