корыстолюбие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корыстолюбие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korystoljúbije |
khoa học | korystoljubie |
Anh | korystolyubiye |
Đức | korystoljubije |
Việt | coryxtoliubiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорыстолюбие gt
- (Tính, lòng) Hám lợi, trục lợi, tự tư tự lợi, tham lam, gian tham; (жадность к деньгам) [tính, lòng] hám tiền, tham tiền.
Tham khảo
sửa- "корыстолюбие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)