корыстолюбивый

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

корыстолюбивый

  1. Hám lợi, trục lợi, tự tư tự lợi, tham lam, gian tham; (жадный к деньгам) hám tiền, tham tiền, ngốt của.

Tham khảo

sửa