корректирование

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

корректирование gt

  1. (Sự) Tu chính, hiệu chính, hiệu chỉnh, điều chỉnh, bổ chính, sửa chữa, sửa đổi.
    корректирование стрельбы — sự hiệu chính (hiệu chỉnh, điều chỉnh) đường bắn
  2. (в корректуре) [sự] chữa bản in, chữa rát.

Tham khảo

sửa