Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

короче (сравнит. ст. прил. нороткий и нареч. коротко )

  1. Ngắn hơn, vắn hơn, gọn hơn.
    говорите короче‚(сравнит.! — anh hãy nói vắn (gọn, ngăn) hơn!
  2. .
    короче‚(сравнит. говоря — nói tóm tắt, nói vắn tắt, nói tóm lại

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)