Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

кормовой I прил.

  1. (Thuộc về) Thức ăn (của gia súc).
    кормовойые травы — cỏ cho gia súc ăn
    кормовойая база — cơ sở thức ăn gia súc° кормов|ой — II прил.
  2. () Đằng lái, mạn lái, phía lái, đuôi tàu.
    кормовойое весло — [mái] chèo lái
    кормовойая часть — đằng lái, mạn lái, phía lái, đuôi tàu

Tham khảo

sửa