Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

корить Thể chưa hoàn thành ((В за В) разг.)

  1. (упрекать) trách móc, trách mắng, quở trách, quở mắng, đầu.

Tham khảo

sửa