корить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korít' |
khoa học | korit' |
Anh | korit |
Đức | korit |
Việt | corit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкорить Thể chưa hoàn thành ((В за В) разг.)
- (упрекать) trách móc, trách mắng, quở trách, quở mắng, vò đầu.
Tham khảo
sửa- "корить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)