Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
корабль

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʌ.ˈra.blʲ/

Danh từ

sửa

корабль

  1. [Chiếc] tàu biển, tàu thủy, tàu, thuyền, hạm.
    парусный корабль — tàu (thuyền) buồm
    военный корабль — chiến hạm, quân hạm, chiến thuyền, tàu chiến, tàu quân sự
    корабль на подводных крыльях — [chiếc] tàu thủy cánh ngầm
  2. .
    воздушный корабль — tàu bay (máy bay, phi cơ) hạng nặng, phi thuyền

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)