корабль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корабль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korábl' |
khoa học | korabl' |
Anh | korabl |
Đức | korabl |
Việt | corabl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /kʌ.ˈra.blʲ/
Danh từ
sửaкорабль gđ
- [Chiếc] tàu biển, tàu thủy, tàu, thuyền, hạm.
- парусный корабль — tàu (thuyền) buồm
- военный корабль — chiến hạm, quân hạm, chiến thuyền, tàu chiến, tàu quân sự
- корабль на подводных крыльях — [chiếc] tàu thủy cánh ngầm
- .
- воздушный корабль — tàu bay (máy bay, phi cơ) hạng nặng, phi thuyền
Tham khảo
sửa- "корабль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)