Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

копошиться Thể chưa hoàn thành

  1. Nhúc nhích, động đậy, cử động, ngọ ngoạy, cựa quậy; (о насекомых) nhung nhúc, lúc nhúc.
  2. (thông tục)(возиться) loay hoay, lúi húi, lụi hụi, cắm cúi (cặm cúi, lụi cụi) làm

Tham khảo

sửa