копошиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копошиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopošít'sja |
khoa học | kopošit'sja |
Anh | koposhitsya |
Đức | koposchitsja |
Việt | copositxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкопошиться Thể chưa hoàn thành
- Nhúc nhích, động đậy, cử động, ngọ ngoạy, cựa quậy; (о насекомых) nhung nhúc, lúc nhúc.
- (thông tục)(возиться) loay hoay, lúi húi, lụi hụi, cắm cúi (cặm cúi, lụi cụi) làm
Tham khảo
sửa- "копошиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)