Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

копеечный

  1. (Giá, bằng) Một pếch; (недорогой) rẻ, không đắt, rẻ tiền, rẻ mạt; (низко оплачиваемый) không đáng kể, nhỏ nhen, vặt vãnh.
    копеечный расход — chi phí không đáng kể
    копеечные счёты — tính toán nhỏ nhen (vặt vãnh)
    копеечная душа — [con] người nhỏ nhen, người ti tiện

Tham khảo

sửa