Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кооперировать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) hiệp tác, hợp tác, hợp lại, hợp nhất
  2. (вовлекать в кооперацию) hợp tác hóa, vận động. . . vào hợp tác xã.

Tham khảo

sửa