Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 合作.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ taːk˧˥hə̰ːp˨˨ ta̰ːk˩˧həːp˨˩˨ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ taːk˩˩hə̰ːp˨˨ taːk˩˩hə̰ːp˨˨ ta̰ːk˩˧

Động từ

sửa

hợp tác

  1. Cùng làm những việc chung.
    Ăng-ghen suốt đời hợp tác với Các Mác.

Tham khảo

sửa