Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hợp tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
合作
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ːʔp
˨˩
taːk
˧˥
hə̰ːp
˨˨
ta̰ːk
˩˧
həːp
˨˩˨
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːp
˨˨
taːk
˩˩
hə̰ːp
˨˨
taːk
˩˩
hə̰ːp
˨˨
ta̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
hợp
tác
Cùng làm
những
việc
chung
.
Ăng-ghen suốt đời
hợp tác
với Các Mác.
Tham khảo
sửa
"
hợp tác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)