Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кончина gc

  1. (Sự) Tạ thế, từ trần, qua đời, chết, mất.
    безвременная кончина — [sự] mất sớm, qua đời sớm, chết non, chết yểu

Tham khảo sửa