конфуз
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaконфуз gđ
- (Sự) Mắc cỡ, ngượng ngùng, ngượng nghịu, bối rối, thẹn thùng, luống cuống, lúng túng, xấu hổ.
- какой конфуз! — thật là xấu hổ!, xấu hổ thay!
Tham khảo
sửa- "конфуз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)