констатировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của констатировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstatírovat' |
khoa học | konstatirovat' |
Anh | konstatirovat |
Đức | konstatirowat |
Việt | conxtatirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaконстатировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Xác nhận, chứng nhận, nhận thấy, công nhận.
- констатировать смерт — xác nhận sự chết
- констатировать факт — xác nhận sự kiện
Tham khảo
sửa- "констатировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)