констатировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

констатировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xác nhận, chứng nhận, nhận thấy, công nhận.
    констатировать смерт — xác nhận sự chết
    констатировать факт — xác nhận sự kiện

Tham khảo sửa