консолидировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của консолидировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsolidírovat' |
khoa học | konsolidirovat' |
Anh | konsolidirovat |
Đức | konsolidirowat |
Việt | conxoliđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaконсолидировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Củng cố, tăng cường, làm. . . vững mạnh, đoàn kết, cố kết.
Tham khảo
sửa- "консолидировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)