консолидировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

консолидировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Củng cố, tăng cường, làm. . . vững mạnh, đoàn kết, cố kết.

Tham khảo

sửa