коновязь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коновязь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónovjaz' |
khoa học | konovjaz' |
Anh | konovyaz |
Đức | konowjas |
Việt | conoviad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконовязь gc
Tham khảo
sửa- "коновязь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)