конный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónnyj |
khoa học | konnyj |
Anh | konny |
Đức | konny |
Việt | conny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконный
- (Thuộc về) Ngựa.
- конный завод — trại [nuôi] ngựa giống
- (приводимый в движение лошадьми) [do] ngựa kéo.
- конная тяга — sức kéo bằng ngựa
- конная артиллерия — pháo binh ngựa kéo, kỵ pháo binh
- (состоящий из всадников) đi ngựa, cưỡi ngựa, kỵ binh.
- конная милиция — [đội] cảnh sát kỵ binh, cảnh binh đi ngựa
- конный спорт — [môn] thể thao cưỡi ngựa
Tham khảo
sửa- "конный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)