кондоминиум
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кондоминиум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondomínium |
khoa học | kondominium |
Anh | kondominium |
Đức | kondominium |
Việt | conđominium |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кондоминиум gđ
Tham khảo sửa
- "кондоминиум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)