конденсаторный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конденсаторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondensátornyj |
khoa học | kondensatornyj |
Anh | kondensatorny |
Đức | kondensatorny |
Việt | conđenxatorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
конденсаторный громоотвод
Tham khảo sửa
- "конденсаторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)