Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

компиляция gc

  1. (Việc) Biên toản, biên tập, sưu tập, góp nhặt; cóp nhặt.
  2. (работа) tác phẩm biên toản (biên tập), tác phẩm cóp nhặt (ср. компилировать ).

Tham khảo

sửa