компиляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компиляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompiljácija |
khoa học | kompiljacija |
Anh | kompilyatsiya |
Đức | kompiljazija |
Việt | compiliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпиляция gc
- (Việc) Biên toản, biên tập, sưu tập, góp nhặt; cóp nhặt.
- (работа) tác phẩm biên toản (biên tập), tác phẩm cóp nhặt (ср. компилировать ).
Tham khảo
sửa- "компиляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)