компетенция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компетенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompeténcija |
khoa học | kompetencija |
Anh | kompetentsiya |
Đức | kompetenzija |
Việt | competentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпетенция gc
- (полномочия) thẩm quyền
- (права) quyền hạn, quyền hành, quyền.
- вне компетенцияи суда — ngoài thẩm quyền của tòa án
- (круг вопросов, в которых кто-л. осведомлён) [phạm vi, lĩnh vực, sự] hiểu biết, thành thạo, thông thạo.
- это вне моей компетенцияи — việc đó thì tôi không thạo (không biết, không thông thạo), việc đó ngoài sự hiểu biết của tôi
- это входить в мою компетенцияю — cái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôi
Tham khảo
sửa- "компетенция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)