Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

компенсация gc

  1. (Sự) Đền bù, bồi thường, bù lại.
  2. (тех.) [sự] bổ chính, điều chỉnh, điều hòa, bù trừ.

Tham khảo

sửa