компания
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompánija |
khoa học | kompanija |
Anh | kompaniya |
Đức | kompanija |
Việt | companiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпания gc
- (группа людей) nhóm, đoàn, bọn; пренебр. cánh, bè phái, đồng bọn, phe lũ, bè lũ.
- составьте нам компанияю — mời các anh nhập bọn với chúng tôi
- (торговая, промышленная) công ty, hãng, hội buôn, hội xã.
- за компанияю — cùng nhau cho vui
- водить компанияю с кем-л. — nhập bọn với ai, chơi với ai
Tham khảo
sửa- "компания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)