коммунальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коммунальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommunál'nyj |
khoa học | kommunal'nyj |
Anh | kommunalny |
Đức | kommunalny |
Việt | communalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкоммунальный
- (общественный) chung, công cộng.
- (связанный с городским хозяйством) phục vụ lợi ích công cộng, công chính.
- коммунальные услуги — các ngành phục vụ lợi ích công cộng
- коммунальное хозяйство — sở sự nghiệp công cộng, sở phục vụ lợi ích công cộng, sở công chính
- коммунальное строительство — xây dựng công trình công cộng
- коммунальная квартира — căn nhà đông hộ, căn nhà [có] nhiều gia đình cùng ở
Tham khảo
sửa- "коммунальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)