комментировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

комментировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. прокомментировать ) (В))

  1. (текст, книгу) chú thích, giải thích, ghi chú, bình chú, bị chú, chú giải.
  2. (толковать) nhận xét, bình luận.

Tham khảo

sửa